|
|
|
|
|
BA in APPLIED FINANCE
APPLICATION FORM ĐƠN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN CHƯƠNG
TRÌNH CỬ NHÂN TÀI CHÍNH ỨNG DỤNG |
|
|||
|
1.
PERSONAL DETAILS/THÔNG TIN CÁ NHÂN |
|||
Full Name/Họ và tên |
Gender/Giới tính |
Nam/Male | Nữ /Female |
Date of birth/Ngày sinh |
ID Number/Số CCCD |
Date of
issue/Ngày cấp |
Place of Issue/Nơi cấp |
Nationality/Quốc tịch |
Applicant address details/Địa
chỉ liên lạc
Street address/Số nhà và tên đường |
Ward/Phường |
District/Quận/Huyện |
City/Thành phố |
Country/Quốc gia |
Phone number/Điện thoại |
Email address/Địa chỉ email |
Emergency contact/Liên hệ
trong trường hợp khẩn cấp
Full name/Họ và tên |
Relationship/Quan hệ |
Phone number/Điện thoại |
Email address/Địa chỉ email |
2.
EDUCATION/QUÁ TRÌNH HỌC TẬP |
Please provide details of your education
in chronological order/Hãy cung cấp thông tin về quá trình học theo trình tự thời
gian
Legible, certified copies of your academic
records must be attached/Yêu cầu đính kèm các bản sao học bạ có chứng thực
Average scores results of three grades / Điểm trung bình học tập 3 lớp THPT
Grade 10 Lớp 10 |
Grade 11 Lớp 11 |
Grade 12 Lớp 12 (hoặc HK1 lớp 12 nếu chưa có điểm cả năm) |
Three Grades Trung bình 3 lớp |
Subjects's average scores of grade 12 / Điểm trung bình môn học lớp 12 (hoặc HK1 lớp 12 nếu chưa có điểm cả năm)
Math Toán |
English Tiếng Anh |
Literature Văn |
Physics Vật Lý |
Chemistry Hóa học |
Cumulative M-P-E Điểm tổng Toán-Lý-Anh |
Cumulative M-P-C Điểm tổng Toán-Lý-Hóa |
Cumulative M-C-E Điểm tổng Toán-Hóa-Anh |
Cumulative M-L-E Điểm tổng Toán-Văn-Anh |
National high school exam results / Điểm thi tốt nghiệp THPT
Math Toán |
English Tiếng Anh |
Literature Văn |
Physics Vật Lý |
Chemistry Hóa học |
Cumulative M-P-E Điểm tổng Toán-Lý-Anh |
Cumulative M-P-C Điểm tổng Toán-Lý-Hóa |
Cumulative M-C-E Điểm tổng Toán-Hóa-Anh |
Cumulative M-L-E Điểm tổng Toán-Văn-Anh |
Notice: If you have IELTS/TOEFL certificate, you can use equivalent English marks as below .
Lưu ý: Nếu bạn đã có chứng chỉ IELTS/TOEFL thì có thể sử dụng điểm quy đổi tiếng Anh như sau:
IELTS | TOEFL | Equivalent |
5.5 | 65-78 | 8.5 |
6.0 | 79-87 | 9 |
>6.5 | 88-95 | 10 |
Notice: The cumulative score in three
subjects is rounded to two decimal places, the grade point average of the
school year is rounded to one decimal place.
Lưu ý: Điểm trung bình tổ hợp môn được làm
tròn đến hai chữ số thập phân, điểm trung bình năm học làm tròn một chữ số thập
phân.
3.
ENGLISH LANGUAGE PROFICIENCY/TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH |
Have
you completed to take an English language proficiency test (e.g
IELTS/TOEFL)? In cases you completed IELTS/TOEFL, you must submit a certified
copy of your IELTS/TOEFL results. Your English language proficiency test must
be no more than two years at the time you start your course at University of
Economics Ho Chi Minh City.
Bạn đã hoàn thành trình độ Tiếng
Anh (IELTS/TOEFL)? Nếu đã hoàn thành, bạn phải nộp bản sao y kết quả thi và kết
quả này có hiệu lực trong vòng 2 năm tại thời điểm bạn bắt đầu khóa học tại Trường
Đại học Kinh tế TP.HCM.
|
Listening Nghe |
Speaking Nói |
Reading Đọc |
Writing Viết |
Overall Tổng hợp |
IELTS |
|||||
TOEFL |
4.
DECLARATION AND SIGNATURE/XÁC NHẬN VÀ KÝ |
I understand all the
information provided will be used in the admission process, the data will also
become part of my student record and may be used for all purposes relating to my
studies in accordance with the procedures of the School.
Tôi hiểu rằng tất cả thông tin
cung cấp trong đơn này sẽ được dùng trong quá trình nhập học, dữ liệu cũng sẽ
được thể hiện trong hồ sơ sinh viên và có thể được sử dụng cho tất cả các mục
đích liên quan đến việc học của tôi theo quy định của nhà trường.
I declare that all information
submitted on this form is correct and complete, and I have attached correctly
certified documentary evidence of my qualifications.
Tôi xác nhận những thông tin
trong đơn này là hoàn toàn chính xác và đã hoàn thành, ngoài ra tôi có đính kèm
những giấy tờ sao y công chứng để chứng minh cho bằng cấp của tôi.
I authorize the School of
Finance, University of Economics Ho Chi Minh City, and Université de Rennes to
obtain official information from any educational institutions attended by me.
Tôi ủy quyền cho Khoa Tài
chính, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM, Việt Nam và Đại học Rennes, Cộng hòa
Pháp tiếp nhận các thông tin chính thức từ bất kỳ tổ chức giáo dục mà tôi tham
gia.
I understand that the School
of Finance, University of Economics Ho Chi Minh City, and Université de Rennes
1 reserve the right to vary or reverse any decision regarding admission or enrolment
on the basis of incorrect or incomplete information.
Tôi hiểu rằng, Khoa Tài chính,
Trường Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Rennes, Cộng hòa Pháp có quyền thay
đổi bất kỳ quyết định nào liên quan đến nhập học và đăng kí nếu thông tin trong
đơn này không chính xác hoặc chưa hoàn thành.
Applicant’s
signature/Chữ ký của người nộp đơn Date/Ngày
ký: